🌟 로다가
Trợ từ
📚 Annotation: 받침이 없거나 'ㄹ' 받침인 명사 뒤에 붙여 쓴다.
🌷 ㄹㄷㄱ: Initial sound 로다가
-
ㄹㄷㄱ (
로다가
)
: 움직임의 방향을 강조하여 나타낼 때 쓰는 조사.
Trợ từ
🌏 Trợ từ dùng khi nhấn mạnh phương hướng của sự chuyển động.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Gọi điện thoại (15) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt công sở (197) • Mua sắm (99) • Vấn đề môi trường (226) • Hẹn (4) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Xin lỗi (7) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Gọi món (132) • Chính trị (149) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả trang phục (110) • Lịch sử (92) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng bệnh viện (204) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Khí hậu (53) • Cách nói ngày tháng (59)