🌟 -려니까
📚 Annotation: ‘이다’, 받침이 없거나 ‘ㄹ’ 받침인 동사와 형용사 뒤에 붙여 쓴다. ‘-려고 하니까’가 줄어든 말이다.
• Cảm ơn (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng bệnh viện (204) • Việc nhà (48) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thể thao (88) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự kiện gia đình (57) • Ngôn ngữ (160) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chào hỏi (17) • Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Xem phim (105) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Hẹn (4) • Ngôn luận (36) • Văn hóa đại chúng (82) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)