🌟 -려니까

1. 어떤 행동의 의도를 나타내면서 그것이 뒤에 오는 말의 배경이나 전제임을 나타내는 표현.

1. ĐỊNH... NÊN..., ĐỊNH ... MÀ...: Cấu trúc thể hiện ý định của hành vi nào đó đồng thời thể hiện đó là tiền đề hoặc bối cảnh của vế sau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 유학을 가려니까 부모님의 도움이 필요했다.
    I needed my parents' help to study abroad.
  • Google translate 취직하려니까 영어 실력이 부족한 것 같아요.
    I'm afraid i'm not good at english to get a job.
  • Google translate 혼자 여행을 떠나려니까 겁이 나요.
    I'm scared to go on a trip alone.
  • Google translate 자기 소개서를 쓰려니까 무슨 내용을 써야 할지 모르겠어요.
    I don't know what to write about when i try to write a cover letter.
    Google translate 자신의 성격이나 경험을 중심으로 쓰면 돼요.
    Write about your personality or experience.
Từ tham khảo -으려니까: 어떤 행동의 의도를 나타내면서 그것이 뒤에 오는 말의 배경이나 전제임을 나타…

-려니까: -ryeonikka,しようとしたら。しようとすると,,,ـريونيقا,,định... nên..., định ... mà...,พอจะ...ก็...,karena mau, ketika mau, untuk,,(无对应词汇),

2. 곧 일어날 움직임을 나타내면서 그것이 뒤에 오는 말의 배경이나 전제임을 나타내는 표현.

2. SẮP... NÊN…: Cấu trúc thể hiện hoạt động sắp xảy ra đồng thời đó là tiền để hoặc bối cảnh của vế sau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 어두워지려니까 서둘러 집으로 돌아가자.
    It's getting dark soon, so let's hurry back home.
  • Google translate 회의가 시작되려니까 자리에 앉는 게 좋겠다.
    As the meeting is about to begin, you'd better have a seat.
  • Google translate 지붕에서 빗물이 새려니까 빨리 수리해야겠어요.
    Rainwater's leaking from the roof, so we need to repair it quickly.
  • Google translate 비가 오려니까 우산 잘 챙겨.
    Take care of your umbrella because it's going to rain.
    Google translate 안 그래도 가방에 우산을 넣었어요.
    I actually put an umbrella in my bag.
Từ tham khảo -으려니까: 어떤 행동의 의도를 나타내면서 그것이 뒤에 오는 말의 배경이나 전제임을 나타…

📚 Annotation: ‘이다’, 받침이 없거나 ‘ㄹ’ 받침인 동사와 형용사 뒤에 붙여 쓴다. ‘-려고 하니까’가 줄어든 말이다.

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Triết học, luân lí (86) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Việc nhà (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Đời sống học đường (208) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thể thao (88) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160) Sự khác biệt văn hóa (47) Chào hỏi (17) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xem phim (105) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thứ trong tuần (13) Hẹn (4) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)