🌟 -으려니까

1. 어떤 행동의 의도를 나타내면서 그것이 뒤에 오는 말의 배경이나 전제임을 나타내는 표현.

1. ĐỊNH... NÊN..., ĐỊNH ... MÀ...: Cấu trúc thể hiện ý đồ của hành vi nào đó đồng thời thể hiện đó là tiền đề hoặc bối cảnh của vế sau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 밥을 먹으려니까 갑자기 배가 아프기 시작했다.
    My stomach suddenly began to ache when i was about to eat.
  • Google translate 택시를 잡으려니까 빈 택시가 없네요.
    There's no empty taxi to catch a taxi.
  • Google translate 의자에 앉으려니까 의자에 껌이 붙어 있어서 못 앉겠어요.
    I can't sit down because there's gum stuck to the chair.
  • Google translate 반장을 맡으려니까 마음이 무거워.
    I feel heavy trying to be class president.
    Google translate 승규 너는 잘할 수 있을 거야. 힘내.
    Seung-gyu, you'll do well. cheer up.
Từ tham khảo -려니까: 어떤 행동의 의도를 나타내면서 그것이 뒤에 오는 말의 배경이나 전제임을 나타내…

-으려니까: -euryeonikka,しようとしたら。しようとすると,,,ـوريونيقا,,định... nên..., định ... mà...,พอจะ...ก็..., พอคิดจะ...ก็...,karena mau, ketika mau, walaupun mau,,(无对应词汇),

2. 곧 일어날 움직임을 나타내면서 그것이 뒤에 오는 말의 배경이나 전제임을 나타내는 표현.

2. SẮP... NÊN…: Cấu trúc thể hiện hoạt động sắp xảy ra đồng thời đó là tiền để hoặc bối cảnh của vế sau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 추워서 소름이 돋으려니까 창문 좀 닫아 주세요.
    It's cold and i'm getting goosebumps, so please close the window.
  • Google translate 국이 끓으려니까 빨리 불을 낮추세요.
    Turn the heat down quickly as the soup is about to boil.
  • Google translate 화분에 새싹이 돋으려니까 물을 충분히 주세요.
    Give the pot enough water to sprout.
    Google translate 와, 곧 싹이 돋고 꽃도 피겠네요.
    Wow, soon the buds will sprout and the flowers will bloom.
Từ tham khảo -려니까: 어떤 행동의 의도를 나타내면서 그것이 뒤에 오는 말의 배경이나 전제임을 나타내…

📚 Annotation: ‘ㄹ’을 제외한 받침 있는 동사와 형용사 뒤에 붙여 쓴다. ‘-으려고 하니까’가 줄어든 말이다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xin lỗi (7) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Du lịch (98) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thông tin địa lí (138) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (119) Chế độ xã hội (81) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (52) Đời sống học đường (208) Luật (42) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (78) Vấn đề xã hội (67) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi món (132) Ngôn ngữ (160) Xem phim (105) Khí hậu (53) So sánh văn hóa (78) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (255)