🌟 현행법 (現行法)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 현행법 (
현ː행뻡
) • 현행법이 (현ː행뻐비
) • 현행법도 (현ː행뻡또
) • 현행법만 (현ː행뻠만
)
🌷 ㅎㅎㅂ: Initial sound 현행법
-
ㅎㅎㅂ (
현행범
)
: 범죄 현장에서 잡힌 범인.
Danh từ
🌏 TỘI PHẠM BỊ BẮT QUẢ TANG: Tội phạm bị bắt tại hiện trường phạm tội. -
ㅎㅎㅂ (
현행법
)
: 현재 시행되고 있으며 현실적으로 효력을 가지는 법.
Danh từ
🌏 PHÁP LUẬT HIỆN HÀNH: Luật đang được thi hành ở hiện tại và có hiệu lực một cách thực tế.
• Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (78) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi món (132) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thông tin địa lí (138) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả vị trí (70) • Tôn giáo (43) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình (57) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Khí hậu (53) • Xem phim (105) • Ngôn ngữ (160) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sở thích (103) • Triết học, luân lí (86)