🌟 밉보다

Động từ  

1. 마음에 들지 않아 밉게 보다.

1. THẤY GHÉT: Trông đáng ghét vì không vừa lòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 밉보고 괴롭히다.
    Hate and harass.
  • Google translate 학생을 밉보다.
    Hate a student.
  • Google translate 신입을 밉보다.
    Hate a new recruit.
  • Google translate 신참을 밉보다.
    Hate a rookie.
  • Google translate 후배를 밉보다.
    Hate one's juniors.
  • Google translate 상사는 자기보다 늦게 온 사원들을 몹시 밉보았다.
    The boss hated the employees who came later than him.
  • Google translate 나는 사장님이 내 어떤 점을 그렇게 밉보고 구박을 하는지 모르겠다.
    I don't know what the boss is so hateful of and so mean to me.
  • Google translate 선배들이 날 밉보는 이유가 뭘까?
    Why do seniors hate me?
    Google translate 딱딱한 말투 때문에 건방지다고 생각하는 것 같아.
    I think she thinks it's impudent because of the hard way of speaking.

밉보다: pick on; dislike; detest,きらう【嫌う】。にくむ【憎む】,déconsidérer, ne pas apprécier,aborrecer, detestar, abominar, reprobar, maldecir, despreciar,يكره,үзэн ядах, дургүй хүрэх,thấy ghét,มองอย่างเขม่น, มองอย่างเกลียดชัง,membenci, tidak menyukai,презирать,讨厌,不喜欢,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 밉보다 (밉뽀다) 밉보아 (밉뽀아) 밉봐 (밉뽜) 밉보니 (밉뽀니)
📚 Từ phái sinh: 밉보이다: 마음에 들지 못하고 밉게 보이다.

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Hẹn (4) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (52) Yêu đương và kết hôn (19) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thời gian (82) Giáo dục (151) Tình yêu và hôn nhân (28) Chào hỏi (17) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi món (132) Thể thao (88) Xin lỗi (7) Lịch sử (92) Ngôn ngữ (160) Biểu diễn và thưởng thức (8) Việc nhà (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sở thích (103) Tìm đường (20) Khoa học và kĩ thuật (91)