🌟 흠모하다 (欽慕 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 흠모하다 (
흠모하다
)
📚 Từ phái sinh: • 흠모(欽慕): 기쁜 마음으로 존경하고 마음속 깊이 따름.
🌷 ㅎㅁㅎㄷ: Initial sound 흠모하다
-
ㅎㅁㅎㄷ (
현명하다
)
: 마음이 너그럽고 슬기로우며 일의 이치에 밝다.
☆
Tính từ
🌏 HIỂN MINH, SÁNG SUỐT, MINH MẪN: Suy nghĩ thông thoáng, khôn ngoan và phù hợp với logic của sự việc. -
ㅎㅁㅎㄷ (
희미하다
)
: 분명하지 못하고 흐릿하다.
☆
Tính từ
🌏 MỜ NHẠT, NHẠT NHOÀ: Không được rõ ràng mà mờ ảo. -
ㅎㅁㅎㄷ (
흐뭇하다
)
: 마음에 들어 매우 만족스럽다.
☆
Tính từ
🌏 THOẢ THUÊ, MÃN NGUYỆN: Hài lòng và rất thoả mãn.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Xem phim (105) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chính trị (149) • Văn hóa ẩm thực (104) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mối quan hệ con người (255) • Việc nhà (48) • Khí hậu (53) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Vấn đề xã hội (67) • Tôn giáo (43) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả vị trí (70) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Ngôn luận (36) • Hẹn (4)