🌟 흠모하다 (欽慕 하다)

Động từ  

1. 기쁜 마음으로 존경하고 마음속 깊이 따르다.

1. HÂM MỘ, NGƯỠNG MỘ: Tôn kính với tâm trạng vui vẻ và phục tùng sâu sắc trong lòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 흠모하는 대상.
    The object of admiration.
  • Google translate 흠모하는 무리.
    A group of admirers.
  • Google translate 흠모하는 이유.
    The reason for adoring.
  • Google translate 고인을 흠모하다.
    Adore the deceased.
  • Google translate 학식을 흠모하다.
    To adore learning.
  • Google translate 학생들 중에는 김 교수를 흠모하는 무리가 많다.
    Many students admire professor kim.
  • Google translate 평소 공자의 사상을 흠모하던 승규는 본격적으로 유학 공부를 시작하였다.
    Seunggyu, who used to admire confucius' ideas, began studying abroad in earnest.
  • Google translate 지난 스승의 날에 지수가 낭독한 감사의 글은 정말 너무 좋더라.
    The thank-you note read by jisoo on teacher's day was really great.
    Google translate 맞아. 스승을 흠모하는 진실된 마음이 절절히 느껴지던데.
    Right. i could feel the sincerity of my teacher's admiration.

흠모하다: admire; adore,したう【慕う】。きんぼする【欽慕する】,admirer,admirar, adorar,يُعجَب بـ,бахдах, бишрэх, хүндэтгэх,hâm mộ, ngưỡng mộ,ชื่นชม, ยกย่อง, ยกย่องชมเชย, ยกย่องบูชา, สรรเสริญ, เคารพยกย่อง, ศรัทธา, เลื่อมใส,menghormati, mengagumi,восхищаться; обожать,钦慕,钦佩,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 흠모하다 (흠모하다)
📚 Từ phái sinh: 흠모(欽慕): 기쁜 마음으로 존경하고 마음속 깊이 따름.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xem phim (105) Tình yêu và hôn nhân (28) Chính trị (149) Văn hóa ẩm thực (104) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (255) Việc nhà (48) Khí hậu (53) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề xã hội (67) Tôn giáo (43) Tâm lí (191) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt công sở (197) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả vị trí (70) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn luận (36) Hẹn (4)