🌟 후원자 (後援者)

  Danh từ  

1. 뒤에서 도와주는 사람.

1. NGƯỜI HẬU THUẪN, NGƯỜI HỖ TRỢ, NHÀ TÀI TRỢ: Người giúp đỡ ở phía sau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 후원자가 도와주다.
    Sponsor helps.
  • Google translate 후원자가 되다.
    Become a patron.
  • Google translate 후원자를 만나다.
    Meet a patron.
  • Google translate 후원자를 모집하다.
    Recruit sponsors.
  • Google translate 후원자를 자처하다.
    Claims to be a sponsor.
  • Google translate 선생님은 내가 대학을 졸업할 때까지 후원자가 되어 내 등록금을 내 주시겠다고 하셨다.
    My teacher offered to be a patron and pay my tuition until i graduated from college.
  • Google translate 나는 돈이 없어서 음악을 포기하려고 했으나 후원자가 나타나 음악을 계속할 수 있게 되었다.
    I tried to give up music because i didn't have money, but a patron showed up and could continue music.
  • Google translate 후원자를 자처하신 이유가 뭔가요?
    Why did you claim to be my sponsor?
    Google translate 네 재능이 아깝다고 생각해서 너를 적극적으로 돕기로 했단다.
    I thought it was a waste of your talent, so i decided to actively help you.
Từ đồng nghĩa 후견인(後見人): 능력이 부족한 사람을 뒤에서 도와주는 사람., 친권자가 없는 미성년자 …

후원자: backer; supporter; sponsor,こうえんしゃ【後援者】,sponsor,respaldo, partidario,مؤيد,туслагч, дэмжигч, хандивлагч,người hậu thuẫn, người hỗ trợ, nhà tài trợ,ผู้สนับสนุน, ผู้อุปถัมภ์, ผู้อุปการะ, ผู้ช่วยเหลือ,pendukung, penyokong,спонсор,后援者,支持者,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 후원자 (후ː원자)
📚 thể loại: Chủ thể hành chính và chính trị  


🗣️ 후원자 (後援者) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Diễn tả ngoại hình (97) Chào hỏi (17) Gọi món (132) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thời gian (82) Yêu đương và kết hôn (19) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khí hậu (53) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả vị trí (70) Kinh tế-kinh doanh (273) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (52)