🌟 흥겹다 (興 겹다)

  Tính từ  

1. 흥이 나서 기분이 좋고 즐겁다.

1. THÚ VỊ, THÍCH THÚ, VUI THÍCH: Hứng thú nên tâm trạng thoải mái và vui.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 흥겨운 노래.
    A merry song.
  • Google translate 흥겨운 잔치.
    A merry feast.
  • Google translate 흥겹게 놀다.
    Have fun.
  • Google translate 흥겹게 느끼다.
    Feel excited.
  • Google translate 놀이가 흥겹다.
    The play is exciting.
  • Google translate 분위기가 흥겹다.
    The atmosphere is pleasant.
  • Google translate 사람들이 조금씩 취하면서 딱딱했던 분위기가 흥겨운 분위기로 바뀌었다.
    As the people got a little drunk, the hard atmosphere turned into an exciting one.
  • Google translate 승규는 이번 명절에 친척들과 윷놀이를 하면서 흥겹게 보냈다.
    Seung-gyu spent this holiday playing yut with his relatives.
  • Google translate 이 노래 무슨 노래야? 무척 흥겹네!
    What song is this? how exciting!
    Google translate 이번에 새로 나온 노래인데 신나지?
    It's a new song, isn't it?

흥겹다: happy; joyful; merrily,にぎやかだ【賑やかだ】,heureux, content, gai,divertido, entretenido,مبتهج,хөгжилтэй, хөөртэй,thú vị, thích thú, vui thích,สนุกสนาน, แช่มชื่น, สดใส, สดชื่น, แจ่มใส, เบิกบาน, ครึกครื้น, เฮฮา, สดชื่นรื่นเริง, สดชื่นร่าเริง,senang, riang, gembira,,兴致勃勃,兴味盎然,兴冲冲,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 흥겹다 (흥ː겹따) 흥겨운 (흥ː겨운) 흥겨워 (흥ː겨워) 흥겨우니 (흥ː겨우니) 흥겹습니다 (흥ː겹씀니다)
📚 Từ phái sinh: 흥겨이: 매우 흥이 나서 즐겁게.
📚 thể loại: Tình cảm   Diễn tả tính cách  

🗣️ 흥겹다 (興 겹다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Lịch sử (92) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn ngữ (160) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Du lịch (98) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (76) Diễn tả vị trí (70) So sánh văn hóa (78) Cách nói thời gian (82) Chính trị (149) Gọi điện thoại (15) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả ngoại hình (97) Hẹn (4) Luật (42) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chào hỏi (17) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình (57) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thông tin địa lí (138) Cách nói thứ trong tuần (13)