🌟 힐끗대다

Động từ  

1. 자꾸 슬쩍슬쩍 흘겨보다.

1. LIẾC LIẾC, NGÓ NGÓ: Cứ liếc nhìn len lén.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 힐끗대고 노려보다.
    Glances and glares.
  • Google translate 힐끗대고 보다.
    Glance at.
  • Google translate 힐끗대며 쳐다보다.
    To glance at.
  • Google translate 힐끗대며 훔쳐보다.
    Sneaking a glance.
  • Google translate 시계를 힐끗대다.
    Glance at one's watch.
  • Google translate 옆을 힐끗대다.
    Glance aside.
  • Google translate 형은 저만큼 앞서 달리다가 뒤처진 나를 힐끗대고 돌아보았다.
    My brother glanced back at me, who was running as far ahead as i was.
  • Google translate 도서관 안에서 두 사람이 시끄럽게 떠들자 학생들이 힐끗대며 쳐다본다.
    Students glare as the two make a loud noise inside the library.
  • Google translate 왜 자꾸 밖을 힐끗대?
    Why do you keep glancing out?
    Google translate 기다리는 사람이 있거든.
    There's someone waiting.
Từ đồng nghĩa 힐끗거리다: 자꾸 슬쩍슬쩍 흘겨보다., 자꾸 눈에 잠깐잠깐 띄다.
Từ đồng nghĩa 힐끗힐끗하다: 슬쩍슬쩍 자꾸 흘겨보다., 눈에 잠깐잠깐 자꾸 띄다.

힐끗대다: glance; catch a glimpse,じろりじろりとみる【じろりじろりと見る】,regarder de travers,mirar de soslayo,يلقي نظرة خاطفة تكرارًا,хялс хялсхийх, зэрвэс зэрвэсхийх,liếc liếc, ngó ngó,มองแว่บ ๆ, มองปราด ๆ,terus memandang curiga, terus melihat curiga,,一瞟一瞟,

2. 자꾸 눈에 잠깐잠깐 띄다.

2. THẤY LOÁNG THOÁNG, THẤY LOANG LOÁNG, THẤY THẤP THOÁNG: Cứ thoáng chốc đập vào mắt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 눈에 힐끗대다.
    Glance into one's eyes.
  • Google translate 앞에서 힐끗대다.
    A glance in front of you.
  • Google translate 자꾸 힐끗대다.
    Keep glancing.
  • Google translate 거리를 가득 메운 사람들 사이로 친구의 뒷모습이 힐끗댄다.
    A friend's back glances through the crowd filling the streets.
  • Google translate 청소를 하면서 방 안에 힐끗대던 물건들을 모두 치워 버렸다.
    In cleaning the room, i cleared away all the things that had been glancing in the room.
  • Google translate 창밖에 그림자가 힐끗대는 것 같아.
    Looks like a shadow glancing out of the window.
    Google translate 아무도 없는데 기분 탓 아니야?
    Isn't it just me when there's no one here?
Từ đồng nghĩa 힐끗거리다: 자꾸 슬쩍슬쩍 흘겨보다., 자꾸 눈에 잠깐잠깐 띄다.
Từ đồng nghĩa 힐끗힐끗하다: 슬쩍슬쩍 자꾸 흘겨보다., 눈에 잠깐잠깐 자꾸 띄다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 힐끗대다 (힐끋때다)
📚 Từ phái sinh: 힐끗: 슬쩍 한 번 흘겨보는 모양., 눈에 잠깐 띄는 모양.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khí hậu (53) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (76) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (255) Dáng vẻ bề ngoài (121) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sức khỏe (155) Diễn tả vị trí (70) Thời tiết và mùa (101) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (52) Chế độ xã hội (81) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (119) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xin lỗi (7)