🌟 호화롭다 (豪華 롭다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 호화롭다 (
호화롭따
) • 호화로운 (호화로운
) • 호화로워 (호화로워
) • 호화로우니 (호화로우니
) • 호화롭습니다 (호화롭씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 호화로이: 사치스럽고 화려한 느낌이 있게.
🌷 ㅎㅎㄹㄷ: Initial sound 호화롭다
-
ㅎㅎㄹㄷ (
호화롭다
)
: 사치스럽고 화려한 느낌이 있다.
Tính từ
🌏 HÀO HOA: Xa xỉ và hoa lệ. -
ㅎㅎㄹㄷ (
허허롭다
)
: 장소나 공간 등이 텅 빈 듯하다.
Tính từ
🌏 THÊNH THÊNH, MÊNH MÔNG, BAO LA: Nơi chốn hay không gian cứ như là hoàn toàn trống.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thể thao (88) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mua sắm (99) • Xem phim (105) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả tính cách (365) • Xin lỗi (7) • Đời sống học đường (208) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sở thích (103) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mối quan hệ con người (255) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (76) • Cách nói thời gian (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chào hỏi (17) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khí hậu (53) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (23)