🌟 휴머니스트 (humanist)
Danh từ
🌷 ㅎㅁㄴㅅㅌ: Initial sound 휴머니스트
-
ㅎㅁㄴㅅㅌ (
휴머니스트
)
: 인종, 민족, 국가, 종교 등의 차이를 뛰어넘어 인간의 존엄성을 최고의 가치로 여기는 사상이나 태도를 주장하는 사람.
Danh từ
🌏 NHÀ CHỦ NGHĨA NHÂN VĂN, NGƯỜI THEO CHỦ NGHĨA NHÂN VĂN: Người chủ trương thái độ hay tư tưởng vượt qua sự khác biệt của nhân chủng, dân tộc, quốc gia, tôn giáo...lấy tính tôn nghiêm của con người làm giá trị tối cao.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa ẩm thực (104) • Gọi món (132) • Diễn tả trang phục (110) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Triết học, luân lí (86) • Chính trị (149) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tìm đường (20) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tâm lí (191) • Mối quan hệ con người (52) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thời gian (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cảm ơn (8) • Diễn tả ngoại hình (97)