🌟 휴머니스트 (humanist)
Danh từ
🌷 ㅎㅁㄴㅅㅌ: Initial sound 휴머니스트
-
ㅎㅁㄴㅅㅌ (
휴머니스트
)
: 인종, 민족, 국가, 종교 등의 차이를 뛰어넘어 인간의 존엄성을 최고의 가치로 여기는 사상이나 태도를 주장하는 사람.
Danh từ
🌏 NHÀ CHỦ NGHĨA NHÂN VĂN, NGƯỜI THEO CHỦ NGHĨA NHÂN VĂN: Người chủ trương thái độ hay tư tưởng vượt qua sự khác biệt của nhân chủng, dân tộc, quốc gia, tôn giáo...lấy tính tôn nghiêm của con người làm giá trị tối cao.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thời gian (82) • Sự kiện gia đình (57) • Yêu đương và kết hôn (19) • Việc nhà (48) • Du lịch (98) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghệ thuật (76) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chế độ xã hội (81) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (52) • Mua sắm (99) • Tôn giáo (43) • Giáo dục (151) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)