🌟 휴무일 (休務日)

Danh từ  

1. 맡은 일을 하지 않고 쉬는 날.

1. NGÀY NGHỈ: Ngày nghỉ không làm công việc mình đảm nhận.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 강제 휴무일.
    Forced holiday.
  • Google translate 시장 휴무일.
    Market holiday.
  • Google translate 정기 휴무일.
    A regular holiday.
  • Google translate 휴무일을 바꾸다.
    Change one's holiday.
  • Google translate 휴무일로 정하다.
    Set as a holiday.
  • Google translate 저희 백화점에서 매월 셋째 주 월요일은 정기 휴무일입니다.
    The third monday of every month is a regular holiday in our department store.
  • Google translate 승규는 큰맘 먹고 가게를 찾아갔지만 하필이면 휴무일이라서 문을 열지 않았다.
    Seung-gyu went to the store with a big heart, but he did not open because it was a holiday.
  • Google translate 이번 휴무일에는 어디 여행이라도 갈까?
    Do you want to go on a trip this holiday?
    Google translate 좋아요. 아이들도 좋아할 거예요.
    All right. kids will like it, too.

휴무일: day off; closed day,きゅうぎょうび【休業日】。きゅうじつ【休日】,jour chômé,día libre, día cerrado,يوم عطلة,амралтын өдөр,ngày nghỉ,วันหยุด, วันหยุดงาน, วันหยุดทำงาน, วันหยุดทำการ, วันลาพัก,hari libur, tanggal merah,нерабочий день,休息日,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 휴무일 (휴무일)

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (255) Tâm lí (191) Xem phim (105) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề môi trường (226) Chào hỏi (17) So sánh văn hóa (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Thông tin địa lí (138) Gọi món (132) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt nhà ở (159) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thời gian (82)