🌟 휴무일 (休務日)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 휴무일 (
휴무일
)
🌷 ㅎㅁㅇ: Initial sound 휴무일
-
ㅎㅁㅇ (
흐뭇이
)
: 마음에 들어 매우 만족스럽게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH THOẢ THUÊ, MỘT CÁCH MÃN NGUYỆN: Một cách hài lòng và rất thoả mãn. -
ㅎㅁㅇ (
현무암
)
: 화산이 터질 때 용암이 굳어서 생긴 것으로, 검은색이나 검은 회색을 띤 단단한 돌.
Danh từ
🌏 BAZAN: Đá rắn, màu đen hoặc màu xám đậm, được tạo ra bởi dung nham của núi lửa phun trào ra bị nguội cứng lại. -
ㅎㅁㅇ (
한마음
)
: 하나로 합친 마음.
Danh từ
🌏 MỘT LÒNG: Tâm tư hợp lại thành một. -
ㅎㅁㅇ (
휴무일
)
: 맡은 일을 하지 않고 쉬는 날.
Danh từ
🌏 NGÀY NGHỈ: Ngày nghỉ không làm công việc mình đảm nhận. -
ㅎㅁㅇ (
한마을
)
: 같은 마을.
Danh từ
🌏 MỘT LÀNG: Cùng làng.
• Du lịch (98) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mối quan hệ con người (255) • Tâm lí (191) • Xem phim (105) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề môi trường (226) • Chào hỏi (17) • So sánh văn hóa (78) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giải thích món ăn (78) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thông tin địa lí (138) • Gọi món (132) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói thời gian (82)