🌟 휴무일 (休務日)

Danh từ  

1. 맡은 일을 하지 않고 쉬는 날.

1. NGÀY NGHỈ: Ngày nghỉ không làm công việc mình đảm nhận.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 강제 휴무일.
    Forced holiday.
  • 시장 휴무일.
    Market holiday.
  • 정기 휴무일.
    A regular holiday.
  • 휴무일을 바꾸다.
    Change one's holiday.
  • 휴무일로 정하다.
    Set as a holiday.
  • 저희 백화점에서 매월 셋째 주 월요일은 정기 휴무일입니다.
    The third monday of every month is a regular holiday in our department store.
  • 승규는 큰맘 먹고 가게를 찾아갔지만 하필이면 휴무일이라서 문을 열지 않았다.
    Seung-gyu went to the store with a big heart, but he did not open because it was a holiday.
  • 이번 휴무일에는 어디 여행이라도 갈까?
    Do you want to go on a trip this holiday?
    좋아요. 아이들도 좋아할 거예요.
    All right. kids will like it, too.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 휴무일 (휴무일)

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (78) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói ngày tháng (59) Triết học, luân lí (86) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (52) Việc nhà (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chính trị (149) Tìm đường (20) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Chế độ xã hội (81) Thể thao (88) Nghệ thuật (23) Hẹn (4) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt công sở (197) Tâm lí (191) Sở thích (103) Diễn tả trang phục (110)