🌟 휴무일 (休務日)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 휴무일 (
휴무일
)
🌷 ㅎㅁㅇ: Initial sound 휴무일
-
ㅎㅁㅇ (
흐뭇이
)
: 마음에 들어 매우 만족스럽게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH THOẢ THUÊ, MỘT CÁCH MÃN NGUYỆN: Một cách hài lòng và rất thoả mãn. -
ㅎㅁㅇ (
현무암
)
: 화산이 터질 때 용암이 굳어서 생긴 것으로, 검은색이나 검은 회색을 띤 단단한 돌.
Danh từ
🌏 BAZAN: Đá rắn, màu đen hoặc màu xám đậm, được tạo ra bởi dung nham của núi lửa phun trào ra bị nguội cứng lại. -
ㅎㅁㅇ (
한마음
)
: 하나로 합친 마음.
Danh từ
🌏 MỘT LÒNG: Tâm tư hợp lại thành một. -
ㅎㅁㅇ (
휴무일
)
: 맡은 일을 하지 않고 쉬는 날.
Danh từ
🌏 NGÀY NGHỈ: Ngày nghỉ không làm công việc mình đảm nhận. -
ㅎㅁㅇ (
한마을
)
: 같은 마을.
Danh từ
🌏 MỘT LÀNG: Cùng làng.
• Giải thích món ăn (119) • Tôn giáo (43) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Triết học, luân lí (86) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (52) • Việc nhà (48) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chính trị (149) • Tìm đường (20) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chế độ xã hội (81) • Thể thao (88) • Nghệ thuật (23) • Hẹn (4) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt công sở (197) • Tâm lí (191) • Sở thích (103) • Diễn tả trang phục (110)