🌟 생글생글하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 생글생글하다 (
생글생글하다
)
📚 Từ phái sinh: • 생글생글: 눈과 입을 살며시 움직이며 자꾸 소리 없이 부드럽게 웃는 모양.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thông tin địa lí (138) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Gọi điện thoại (15) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thể thao (88) • Văn hóa đại chúng (82) • Chế độ xã hội (81) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả trang phục (110) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Xem phim (105) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tôn giáo (43) • Giáo dục (151) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Xin lỗi (7) • Thời tiết và mùa (101) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng bệnh viện (204) • Du lịch (98) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nói về lỗi lầm (28)