🌟 생글생글하다

Động từ  

1. 눈과 입을 살며시 움직이며 자꾸 소리 없이 부드럽게 웃다.

1. NHOẺN CƯỜI, MỈM CƯỜI: Khẽ cử động mắt và miệng đồng thời cứ cười một cách nhẹ nhàng không thành tiếng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 생글생글하는 얼굴.
    A lively face.
  • 생글생글하는 표정.
    A lively look.
  • 생글생글하며 웃다.
    Smile brightly.
  • 생글생글하며 말하다.
    Speak fresh.
  • 눈웃음이 생글생글하다.
    Smile with eyes.
  • 아이는 선물을 받자 생글생글하며 좋아했다.
    When the child received the present, he was delighted with the freshness.
  • 지수와 나는 생글생글하는 표정으로 반갑게 인사를 했다.
    Jisoo and i greeted each other with a lively look.
  • 왜 아까부터 혼자 생글생글하면서 웃어? 무슨 좋은 일이라도 있어?
    Why are you smiling all by yourself? is there something good going on?
    응. 나 애인에게 청혼을 받았거든.
    Yes. i was asked to marry my lover.
Từ đồng nghĩa 생글거리다: 눈과 입을 살며시 움직이며 소리 없이 부드럽게 자꾸 웃다.
큰말 싱글싱글하다: 눈과 입을 슬며시 움직이며 소리 없이 자꾸 웃다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 생글생글하다 (생글생글하다)
📚 Từ phái sinh: 생글생글: 눈과 입을 살며시 움직이며 자꾸 소리 없이 부드럽게 웃는 모양.

💕Start 생글생글하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Đời sống học đường (208) Chính trị (149) Thể thao (88) Tìm đường (20) Lịch sử (92) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói ngày tháng (59) Sức khỏe (155) Xin lỗi (7) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (78) Du lịch (98) Giáo dục (151) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi món (132) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả vị trí (70) Hẹn (4) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)