🌟 -쯤

☆☆   Phụ tố  

1. ‘정도’의 뜻을 더하는 접미사.

1. KHOẢNG, CHỪNG: Hậu tố thêm nghĩa "khoảng chừng".

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그쯤
    That's about it.
  • Google translate 내일쯤
    About tomorrow.
  • Google translate 이쯤
    About this time.
  • Google translate 중간쯤
    About halfway.
  • Google translate 그런 사정쯤
    That's what it's like.
  • Google translate 12월 25일쯤
    About december 25th.
Từ đồng nghĩa -가량(假量): ‘정도’의 뜻을 더하는 접미사.
Từ đồng nghĩa -께: '그 시간 또는 장소에서 가까운 범위'의 뜻을 더하는 접미사.
Từ đồng nghĩa -경(頃): ‘그 시간’ 또는 ‘그 날짜에 가까운 때’의 뜻을 더하는 접미사., ‘그 일…
Từ đồng nghĩa 무렵: 어떤 시기와 대략 일치하는 때.

-쯤: -jjeum,くらい・ぐらい【位】。ほど【程】。ばかり。ぜんご【前後】,,,,,khoảng, chừng,ประมาณ..., ราว ๆ...,kira-kira, sekitar,около; примерно; настолько,(无对应词汇),

📚 Annotation: 일부 명사 또는 명사구 뒤에 붙는다.

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Chào hỏi (17) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) So sánh văn hóa (78) Vấn đề môi trường (226) Tôn giáo (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (23) Nghệ thuật (76) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (82) Gọi món (132) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi điện thoại (15) Sở thích (103) Luật (42) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Khí hậu (53) Diễn tả vị trí (70) Chế độ xã hội (81) Tìm đường (20) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói ngày tháng (59)