🌟 -가량 (假量)

☆☆   Phụ tố  

1. ‘정도’의 뜻을 더하는 접미사.

1. KHOẢNG, ƯỚC CHỪNG: Hậu tố thêm nghĩa 'khoảng chừng'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 10%가량
    10 percent.
  • Google translate 30세가량
    About 30 years old.
  • Google translate 한 시간가량
    About an hour.
Từ đồng nghĩa -쯤: ‘정도’의 뜻을 더하는 접미사.

-가량: -garyang,くらい・ぐらい【位】。ほど【程】。ばかり。ぜんご【前後】,,,,,khoảng, ước chừng,ประมาณ, ราว ๆ, เกือบ ๆ,kira-kira, kurang lebih, sekitar, barang,приблизительно; примерно; около,(无对应词汇),


📚 thể loại: số lượng  

📚 Annotation: 수량을 나타내는 명사 또는 명사구 뒤에 붙는다.

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Biểu diễn và thưởng thức (8) Yêu đương và kết hôn (19) Giáo dục (151) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thông tin địa lí (138) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chính trị (149) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn luận (36) Diễn tả ngoại hình (97) Cảm ơn (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa ẩm thực (104) Luật (42) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả vị trí (70) Tìm đường (20) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Việc nhà (48)