🌟 횡사 (橫死)

Danh từ  

1. 뜻밖의 사고나 자연재해 등으로 죽음.

1. SỰ ĐỘT TỬ: Sự chết một cách đột ngột bởi tai nạn hay thảm họa thiên tai...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 횡사를 당하다.
    Be killed by tyranny.
  • Google translate 횡사를 맞다.
    Take a transverse stroke.
  • Google translate 횡사를 피하다.
    Avoid tyranny.
  • Google translate 횡사를 하다.
    Die a violent death.
  • Google translate 대지진으로 많은 사람들이 횡사를 했다.
    A lot of people were killed by the massive earthquake.
  • Google translate 부모는 아들이 교통사고로 횡사를 당하자 이루 말할 수 없는 슬픔에 휩싸였다.
    Parents were overwhelmed with indescribable grief when their son was killed in a car accident.
  • Google translate 방금 뉴스 속보 들었어? 비행기가 추락했대.
    Did you just hear the breaking news? the plane crashed.
    Google translate 응, 많은 사람들이 횡사를 했대.
    Yeah, a lot of people died by the cross.
Từ tham khảo 변사(變死): 사람이 뜻밖의 재난이나 사고로 죽음.

횡사: accidental death; unnatural death,おうし【横死】,mort subite, mort accidentelle,muerte accidental, muerte no natural,موت غير طبيعي,зуурдын үхэл, зуурдаар нас барах,sự đột tử,การตายด้วยภัยพิบัติทางธรรมชาติ, การตายด้วยอุบัติเหตุ,mati karena kecelakaan, mati karena bencana alam,непредвиденная смерть; неестественная смерть,横死,暴毙,死于非命,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 횡사 (횡사) 횡사 (휑사)
📚 Từ phái sinh: 횡사하다(橫死하다): 뜻밖의 사고나 자연재해 등으로 죽다.

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khí hậu (53) Kiến trúc, xây dựng (43) Giáo dục (151) Diễn tả tính cách (365) Gọi điện thoại (15) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi món (132) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề môi trường (226) Xem phim (105) Ngôn ngữ (160) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt trong ngày (11) Mua sắm (99) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói ngày tháng (59) Chào hỏi (17) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả ngoại hình (97) Du lịch (98) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)