🌟 중계차 (中繼車)

Danh từ  

1. 현장에서 실제로 일어나는 일을 중계하기 위해 필요한 장치를 싣고 현장에 나가는 차.

1. XE TRUYỀN HÌNH LƯU ĐỘNG: Xe chở các trang thiết bị cần thiết và đi ra ngoài hiện trường để tiếp sóng những sự việc xảy ra trên thực tế tại hiện trường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 중계차가 나가다.
    A relay car goes out.
  • Google translate 중계차를 내보내다.
    Send out a relay car.
  • Google translate 중계차를 연결하다.
    Connect a relay car.
  • Google translate 중계차를 타다.
    Ride a relay.
  • Google translate 중계차에서 보도하다.
    Report from a relay car.
  • Google translate 방송국에서는 중계차를 보내 올림픽 개막식 행사의 생생한 현장을 보도하였다.
    The station sent a relay car to report live footage of the olympic opening ceremony.
  • Google translate 수해 지역에 나가 있는 중계차를 통해 온 국민들이 피해의 심각성을 볼 수 있었다.
    The whole nation could see the severity of the damage through the relay in the flood-stricken area.
  • Google translate 중계차 연결하여 사고 현장을 살펴보겠습니다.
    Let's connect a relay and look at the accident site.
    Google translate 네, 여기는 지금 보시다시피 폐허로 변해 버렸습니다.
    Yes, as you can see here, it's turned into ruins.

중계차: broadcast vehicle,ちゅうけいしゃ【中継車】,véhicule de retransmission, véhicule relais,unidad móvil,عربة البث الخارجيّ,дамжуулан нэвтрүүлэг хийдэг машин,xe truyền hình lưu động,รถยนต์ของสถานีโทรทัศน์ที่บันทึกนอกสตูดิโอ,mobil siaran luar, mobil transmisi siaran, Outside Broadcast Van,передвижная радио- или телевизионная станция; передвижная ТВ-станция; ПТС,转播车,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 중계차 (중계차) 중계차 (중게차)

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Lịch sử (92) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (52) Giáo dục (151) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Sức khỏe (155) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (76) Hẹn (4) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (255) Cảm ơn (8) Mua sắm (99) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)