🌟 -로다

vĩ tố  

1. (아주낮춤으로)(옛 말투로) 감탄을 나타내는 종결 어미.

1. ÔI, THÌ RA, QUẢ LÀ: (cách nói rất hạ thấp) (cổ ngữ) Vĩ tố kết thúc câu thể hiện sự cảm thán.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 올해도 풍년이로다!
    This year is a good year!
  • Google translate 모든 것이 허망한 꿈이로다!
    Everything is a vain dream!
  • Google translate 사느냐 죽느냐 그것이 문제로다!
    Live or die. that's the question!
  • Google translate 신선이 놀 만한 참으로 아름다운 곳이로다.
    It's such a beautiful place for a gentleman to play.
Từ tham khảo -도다: (아주낮춤으로)(옛 말투로) 감탄을 나타내는 종결 어미.

-로다: -roda,だ。である。なり,,,,,ôi, thì ra, quả là,วิภัตติปัจจัยลงท้ายประโยคอุทานที่ใช้ในการลดระดับภาษาอย่างมาก,ternyata, rupanya,,(无对应词汇),

📚 Annotation: ‘이다’, ‘아니다’ 또는 ‘-으시-’ 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Chính trị (149) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Yêu đương và kết hôn (19) Mua sắm (99) Đời sống học đường (208) Lịch sử (92) Tâm lí (191) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khí hậu (53) Triết học, luân lí (86) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tình yêu và hôn nhân (28) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả trang phục (110) Kinh tế-kinh doanh (273) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Việc nhà (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sở thích (103) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8)