🌟 -로다

vĩ tố  

1. (아주낮춤으로)(옛 말투로) 감탄을 나타내는 종결 어미.

1. ÔI, THÌ RA, QUẢ LÀ: (cách nói rất hạ thấp) (cổ ngữ) Vĩ tố kết thúc câu thể hiện sự cảm thán.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 올해도 풍년이로다!
    This year is a good year!
  • 모든 것이 허망한 꿈이로다!
    Everything is a vain dream!
  • 사느냐 죽느냐 그것이 문제로다!
    Live or die. that's the question!
  • 신선이 놀 만한 참으로 아름다운 곳이로다.
    It's such a beautiful place for a gentleman to play.
Từ tham khảo -도다: (아주낮춤으로)(옛 말투로) 감탄을 나타내는 종결 어미.

📚 Annotation: ‘이다’, ‘아니다’ 또는 ‘-으시-’ 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End


Luật (42) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) So sánh văn hóa (78) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thứ trong tuần (13) Việc nhà (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Du lịch (98) Triết học, luân lí (86) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43) Diễn tả vị trí (70) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khí hậu (53) Nói về lỗi lầm (28) Đời sống học đường (208) Thể thao (88) Sở thích (103) Yêu đương và kết hôn (19) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giáo dục (151) Cuối tuần và kì nghỉ (47)