🌟 요러하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 요러하다 (
요러하다
)
🌷 ㅇㄹㅎㄷ: Initial sound 요러하다
-
ㅇㄹㅎㄷ (
영리하다
)
: 눈치가 빠르고 똑똑하다.
☆☆
Tính từ
🌏 LANH LỢI, NHANH TRÍ, SÁNG DẠ: Tinh nhanh và thông minh. -
ㅇㄹㅎㄷ (
이룩하다
)
: 큰 현상이나 일, 목적 등을 이루다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐẠT ĐƯỢC, ĐẠT THÀNH: Thực hiện được mục đích, sự việc hay hiện tượng to lớn. -
ㅇㄹㅎㄷ (
열렬하다
)
: 어떤 대상이나 일에 대한 감정이나 태도가 매우 강하고 뜨겁다.
☆
Tính từ
🌏 NHIỆT LIỆT, CHÁY BỎNG: Cảm xúc hay thái độ đới với đối tượng hay sự việc nào đó thể hiện một cách mạnh mẽ và nhiệt tình. -
ㅇㄹㅎㄷ (
예리하다
)
: 끝이 가늘고 뾰족하거나 날카롭다.
☆
Tính từ
🌏 SẮC, BÉN, NHỌN: Ở phía cuối mảnh và nhọn hoặc sắc bén.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Mối quan hệ con người (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Ngôn luận (36) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mối quan hệ con người (255) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giáo dục (151) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Xem phim (105) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Hẹn (4) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sở thích (103) • Cảm ơn (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (23) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)