🌟 요러하다

Động từ  

1. (낮잡아 이르거나 귀엽게 이르는 말로) 상태, 모양, 성질 등이 이와 같다.

1. NHƯ VẬY, THẾ NÀY: (cách nói xem thường hoặc dễ thương) Trạng thái, hình dáng, tính chất giống như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 요러한 꼴.
    This is how it looks.
  • Google translate 요러한 모습.
    This is how it looks.
  • Google translate 모양이 요러하다.
    It looks like this.
  • Google translate 성질이 요러하다.
    This is the nature.
  • Google translate 차림새가 요러하다.
    This is how you look.
  • Google translate 네 성격이 요러하니 누가 너랑 친구가 되고 싶겠니?
    Who would want to be friends with you because of your personality?
  • Google translate 나는 막 잠에서 깬 요러한 모습으로는 아무도 만나고 싶지 않았다.
    I didn't want to meet anyone in this sort of way i just woke up.
  • Google translate 나 정말로 화 안 났어.
    I'm really not mad.
    Google translate 표정이 요러한데 말로만 화가 안 났다고 하면 뭐해?
    What's the point of saying you're not angry when you look like this?
큰말 이러하다: 상태, 모양, 성질 등이 이와 같다.
Từ tham khảo 고러하다: (낮잡아 이르거나 귀엽게 이르는 말로) 상태, 모양, 성질 등이 그와 같다.
Từ tham khảo 조러하다: (낮잡아 이르거나 귀엽게 이르는 말로) 상태, 모양, 성질 등이 저와 같다.
준말 요렇다: (낮잡아 이르거나 귀엽게 이르는 말로) 상태, 모양, 성질 등이 이와 같다.

요러하다: be this way; be like this,こうだ,être tel,parecerse,هكذا,ийм, иймэрхүү, тиймэрхүү,như vậy, thế này,เช่นนี้, แบบนี้, อย่างนี้,demikian, begitu, begini,быть таковым; быть таким; такой,这样,如下,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 요러하다 (요러하다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn luận (36) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (255) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa ẩm thực (104) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giáo dục (151) Ngôn ngữ (160) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Xem phim (105) Tình yêu và hôn nhân (28) Hẹn (4) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sở thích (103) Cảm ơn (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (23) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)