🌟 이냥저냥
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 이냥저냥 (
이냥저냥
)
🌷 ㅇㄴㅈㄴ: Initial sound 이냥저냥
-
ㅇㄴㅈㄴ (
이나저나
)
: 이 말은 그만하고 다른 말을 하자면.
Phó từ
🌏 GÌ THÌ GÌ, NÓI RA THÌ: Thôi nói điều này và nói sang điều khác thì. -
ㅇㄴㅈㄴ (
이냥저냥
)
: 이러저러한 상태로 그저 그렇게.
Phó từ
🌏 THẾ NÀY THẾ NỌ: Tàm tạm với trạng thái thế này thế kia.
• Thông tin địa lí (138) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mua sắm (99) • Triết học, luân lí (86) • Du lịch (98) • Sở thích (103) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chế độ xã hội (81) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (119) • Cảm ơn (8) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Đời sống học đường (208) • Lịch sử (92) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thứ trong tuần (13)