🌟 고만조만하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 고만조만하다 (
고만조만하다
) • 고만조만한 (고만조만한
) • 고만조만하여 (고만조만하여
) 고만조만해 (고만조만해
) • 고만조만하니 (고만조만하니
) • 고만조만합니다 (고만조만함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 고만조만: 그저 고만한 정도로.
• Triết học, luân lí (86) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Vấn đề xã hội (67) • Gọi điện thoại (15) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tôn giáo (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mua sắm (99) • Giải thích món ăn (119) • Nghệ thuật (23) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mối quan hệ con người (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả vị trí (70) • Thể thao (88) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt công sở (197) • Giáo dục (151)