🌟 구불텅구불텅하다

Tính từ  

1. 이리저리 심하지 않게 구부러져 있다.

1. CONG CONG, UỐN LƯỢN, QUANH CO: Cong quẹo không nhiều lắm ở đây đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 구불텅구불텅한 모양.
    An indistinct figure.
  • Google translate 구불텅구불텅한 산길.
    A winding mountain path.
  • Google translate 구불텅구불텅하게 흐르다.
    Flow in a winding way.
  • Google translate 길이 구불텅구불텅하다.
    The road is winding.
  • Google translate 우리가 탄 조각배는 구불텅구불텅한 강물을 따라 이리저리 흔들리며 떠내려갔다.
    The carvings we rode floated down and down the winding river.
  • Google translate 뱀이 똬리를 풀고 몸을 구불텅구불텅하게 만들면서 기어갔다.
    The snake crawled along, unwinding and winding itself up.
  • Google translate 이 도로는 굉장히 구불텅구불텅하네요.
    This road is very winding.
    Google translate 네. 운전을 조심해서 해야겠어요.
    Yes, i should drive carefully.

구불텅구불텅하다: winding; meandering,くねくねしている,courbé, sinueux,serpenteante, zigzagueante,متعرج,овон товон, хөрөөний ир шиг, тахир махир, онхол донхол,cong cong, uốn lượn, quanh co,คดเคี้ยว, เลี้ยวลด, คดไปคดมา, วกวน, วกเวียน,bengkok-bengkok, belok-belok, lika-liku, berbelok-belok, berliku-liku,извилистый; волнистый,弯弯曲曲,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구불텅구불텅하다 (구불텅구불텅하다) 구불텅구불텅한 (구불텅구불텅한) 구불텅구불텅하여 (구불텅구불텅한) 구불텅구불텅해 (구불텅구불텅해) 구불텅구불텅하니 (구불텅구불텅하니) 구불텅구불텅합니다 (구불텅구불텅함니다)
📚 Từ phái sinh: 구불텅구불텅: 이리저리 심하지 않게 구부러져 있는 모양.

💕Start 구불텅구불텅하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Đời sống học đường (208) Luật (42) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (255) Mối quan hệ con người (52) Sở thích (103) Yêu đương và kết hôn (19) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn ngữ (160) Vấn đề xã hội (67) Giáo dục (151) Sức khỏe (155) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chế độ xã hội (81) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (23)