🌟 구불텅구불텅하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 구불텅구불텅하다 (
구불텅구불텅하다
) • 구불텅구불텅한 (구불텅구불텅한
) • 구불텅구불텅하여 (구불텅구불텅한
) 구불텅구불텅해 (구불텅구불텅해
) • 구불텅구불텅하니 (구불텅구불텅하니
) • 구불텅구불텅합니다 (구불텅구불텅함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 구불텅구불텅: 이리저리 심하지 않게 구부러져 있는 모양.
• Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Đời sống học đường (208) • Luật (42) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mối quan hệ con người (255) • Mối quan hệ con người (52) • Sở thích (103) • Yêu đương và kết hôn (19) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề xã hội (67) • Giáo dục (151) • Sức khỏe (155) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (119) • Nghệ thuật (23)