🌟 긴축되다 (緊縮 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 긴축되다 (
긴축뙤다
) • 긴축되다 (긴축뛔다
)
📚 Từ phái sinh: • 긴축(緊縮): 가정, 기업, 정부 등의 지출을 줄임.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Triết học, luân lí (86) • Sức khỏe (155) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi điện thoại (15) • Tìm đường (20) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói thời gian (82) • Ngôn luận (36) • Mối quan hệ con người (255) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề xã hội (67) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt công sở (197) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Du lịch (98) • Diễn tả tính cách (365) • Lịch sử (92) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn ngữ (160) • Việc nhà (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cảm ơn (8)