🌟 저만저만하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 저만저만하다 (
저만저만하다
) • 저만저만한 (저만저만한
) • 저만저만하여 (저만저만하여
) 저만저만해 (저만저만해
) • 저만저만하니 (저만저만하니
) • 저만저만합니다 (저만저만함니다
)
• Xem phim (105) • Lịch sử (92) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mối quan hệ con người (52) • Gọi món (132) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Vấn đề môi trường (226) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giáo dục (151) • Ngôn ngữ (160) • Thông tin địa lí (138) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói ngày tháng (59) • Mua sắm (99) • Giải thích món ăn (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (119) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Triết học, luân lí (86)