🌟 저만저만하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 저만저만하다 (
저만저만하다
) • 저만저만한 (저만저만한
) • 저만저만하여 (저만저만하여
) 저만저만해 (저만저만해
) • 저만저만하니 (저만저만하니
) • 저만저만합니다 (저만저만함니다
)
• Tìm đường (20) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả trang phục (110) • Hẹn (4) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tôn giáo (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • So sánh văn hóa (78) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chính trị (149) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng bệnh viện (204) • Việc nhà (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10)