🌟 저만저만하다

Tính từ  

1. 여럿이 큰 차이가 없이 저만한 정도로 비슷비슷하다.

1. VẬY VẬY, TỰA TỰA, HAO HAO: Nhiều thứ tương tự ở mức như thế kia mà không có sự khác biệt lớn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 능력이 저만저만하다.
    Ability is as great as that.
  • 색이 저만저만하다.
    The color is as big as that.
  • 생각이 저만저만하다.
    That's what i'm thinking.
  • 크기가 저만저만하다.
    That's the size of it is.
  • 키가 저만저만하다.
    He is as tall as he is.
  • 모두 저만저만하다.
    They're all the same.
  • 전부 저만저만하다.
    They're all as big as me.
  • 과일이 다 저만저만해서 아무 것이나 골라도 되겠다.
    All the fruits are as big as me, so you can pick anything.
  • 유민이와 언니는 생김새가 저만저만해서 사람들이 헷갈려 한다.
    Yoomin and her sister are so handsome that people are confused.
  • 추천해 드린 책은 수준이 모두 저만저만하니 읽기 어렵지 않을 거예요.
    The recommended books are all my own, so it won't be hard to read.
  • 이번에 사고를 친 아이들이 전부 친구더라고요.
    All the kids in the accident were friends.
    저만저만한 애들끼리 몰려 다니다 사고를 친 건가 봐요.
    Kids as big as me are swarming around. i must have had an accident.
Từ tham khảo 그만그만하다: 여럿이 큰 차이가 없이 비슷비슷하다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 저만저만하다 (저만저만하다) 저만저만한 (저만저만한) 저만저만하여 (저만저만하여) 저만저만해 (저만저만해) 저만저만하니 (저만저만하니) 저만저만합니다 (저만저만함니다)

💕Start 저만저만하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Mua sắm (99) Ngôn luận (36) Xem phim (105) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Hẹn (4) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Đời sống học đường (208) Giáo dục (151) Sức khỏe (155) Thông tin địa lí (138) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thời gian (82) Yêu đương và kết hôn (19) Tìm đường (20) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự khác biệt văn hóa (47)