🌟 저맘때

Danh từ  

1. 저 정도가 된 때나 무렵.

1. ĐÚNG LÚC ĐÓ, KHI ĐÓ: Khi hoặc trong khoảng thời gian khi trở thành mức độ đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 몇 년 전 저맘때.
    At that time a few years ago.
  • Google translate 작년 저맘때.
    About that time last year.
  • Google translate 저맘때가 생각나다.
    Reminds me of that time.
  • Google translate 저맘때를 추억하다.
    Reminisce about that time of the year.
  • Google translate 저맘때를 회상하다.
    Recollect those days.
  • Google translate 연애할 때는 저맘때가 가장 좋을 때지.
    That's the best time to date.
  • Google translate 나도 저맘때는 빨리 어른이 되고 싶다고 생각했어.
    I thought i wanted to grow up fast at that time.
  • Google translate 몇 년 전 저맘때에 부모님과 함께 단풍 구경을 간 것이 생각난다.
    I remember going to the fall foliage with my parents at that time a few years ago.
  • Google translate 작년 저맘때에는 학교에 다니고 있었는데.
    I was in school at that time last year.
    Google translate 응, 지금은 사회인이 되었지.
    Yes, i'm a socialite now.
작은말 조맘때: 조 정도가 된 때나 무렵.
Từ tham khảo 그맘때: 그 정도가 된 때나 무렵.
Từ tham khảo 이맘때: 이 정도가 된 때나 무렵.

저맘때: that time,あのとき【彼の時】。あのころ【彼の頃】,(n.) à cette période-là, à cette époque-là, en ce temps-là, à ce moment-là,en aquel entonces, en aquel tiempo,ذلك الوقت ، في زمن قديم,тэр үе, тухайн үе, тэр цаг үе,đúng lúc đó, khi đó,ราว ๆ ช่วงนั้น, ราว ๆ ตอนนั้น, ราว ๆ ช่วงโน้น, ราว ๆ ตอนโน้น,saat itu, ketika itu,как раз в то время,那个时候,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 저맘때 (저맘때)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Luật (42) Văn hóa ẩm thực (104) Hẹn (4) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề môi trường (226) Việc nhà (48) Yêu đương và kết hôn (19) Xin lỗi (7) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (23) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thông tin địa lí (138) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (255) Sức khỏe (155) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự khác biệt văn hóa (47) Thời tiết và mùa (101) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tính cách (365) Giáo dục (151)