🌟 저맘때

Danh từ  

1. 저 정도가 된 때나 무렵.

1. ĐÚNG LÚC ĐÓ, KHI ĐÓ: Khi hoặc trong khoảng thời gian khi trở thành mức độ đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 몇 년 전 저맘때.
    At that time a few years ago.
  • 작년 저맘때.
    About that time last year.
  • 저맘때가 생각나다.
    Reminds me of that time.
  • 저맘때를 추억하다.
    Reminisce about that time of the year.
  • 저맘때를 회상하다.
    Recollect those days.
  • 연애할 때는 저맘때가 가장 좋을 때지.
    That's the best time to date.
  • 나도 저맘때는 빨리 어른이 되고 싶다고 생각했어.
    I thought i wanted to grow up fast at that time.
  • 몇 년 전 저맘때에 부모님과 함께 단풍 구경을 간 것이 생각난다.
    I remember going to the fall foliage with my parents at that time a few years ago.
  • 작년 저맘때에는 학교에 다니고 있었는데.
    I was in school at that time last year.
    응, 지금은 사회인이 되었지.
    Yes, i'm a socialite now.
작은말 조맘때: 조 정도가 된 때나 무렵.
Từ tham khảo 그맘때: 그 정도가 된 때나 무렵.
Từ tham khảo 이맘때: 이 정도가 된 때나 무렵.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 저맘때 (저맘때)

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Đời sống học đường (208) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chế độ xã hội (81) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (78) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tâm lí (191) Tôn giáo (43) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt nhà ở (159) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự khác biệt văn hóa (47) Khí hậu (53) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (76) Thông tin địa lí (138) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn luận (36) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả trang phục (110) Sở thích (103) Kinh tế-kinh doanh (273)