🌟 저맘때
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 저맘때 (
저맘때
)
🌷 ㅈㅁㄸ: Initial sound 저맘때
-
ㅈㅁㄸ (
저맘때
)
: 저 정도가 된 때나 무렵.
Danh từ
🌏 ĐÚNG LÚC ĐÓ, KHI ĐÓ: Khi hoặc trong khoảng thời gian khi trở thành mức độ đó. -
ㅈㅁㄸ (
조맘때
)
: 조 정도가 된 때나 무렵.
Danh từ
🌏 ĐÚNG LÚC ĐÓ, ĐÚNG THỜI ĐIỂM: Khi hoặc khoảng thời gian mà trở thành mức độ đó.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Đời sống học đường (208) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chế độ xã hội (81) • Cảm ơn (8) • Sự kiện gia đình (57) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói thời gian (82) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tâm lí (191) • Tôn giáo (43) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Khí hậu (53) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (76) • Thông tin địa lí (138) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Ngôn luận (36) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả trang phục (110) • Sở thích (103) • Kinh tế-kinh doanh (273)