🌟 으리으리하다

Tính từ  

1. 모양이나 규모가 굉장하다.

1. TRÁNG LỆ, LỘNG LẪY: Hình dạng hay quy mô to lớn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 으리으리한 건물.
    A magnificent building.
  • Google translate 으리으리한 기와집.
    A magnificent tile-roofed house.
  • Google translate 으리으리하게 꾸미다.
    To decorate in grand style.
  • Google translate 으리으리하게 짓다.
    Build in grand style.
  • Google translate 화려하고 으리으리하다.
    Brilliant and magnificent.
  • Google translate 번화가에는 으리으리한 빌딩들이 가득했다.
    The main street was full of magnificent buildings.
  • Google translate 승규는 대궐처럼 으리으리한 집에서 살았다.
    Seung-gyu lived in a magnificent house like a palace.
  • Google translate 저택은 온갖 고급 재료로 으리으리하게 지어졌다.
    The mansion was built with all kinds of fine materials.
  • Google translate 유민이네가 엄청 부자라며?
    I heard you guys are very rich.
    Google translate 응, 걔네 집에 가 봤는데 얼마나 으리으리한지 성에 온 것 같았어.
    Yeah, i've been to their house, and it's like they're in a castle.

으리으리하다: imposing; grand; stately,おごそかだ【厳かだ】。ものものしい【物々しい】,grand, immense, imposant, grandiose, magnifique, majestueux, superbe,magnífico, espléndido, majestuoso, imponente,فخم,сүртэй, сүрдэм,tráng lệ, lộng lẫy,ใหญ่โต, มหาศาล, มหึมา, มโหฬาร, รโหฐาน,hebat, megah, besar, mengagumkan,грандиозный; блестящий,富丽堂皇,金碧辉煌,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 으리으리하다 (으리으리하다) 으리으리한 (으리으리한) 으리으리하여 (으리으리하여) 으리으리해 (으리으리해) 으리으리하니 (으리으리하니) 으리으리합니다 (으리으리함니다)

🗣️ 으리으리하다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 으리으리하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Lịch sử (92) Nghệ thuật (76) Ngôn luận (36) Sự khác biệt văn hóa (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sức khỏe (155) Nói về lỗi lầm (28) Thông tin địa lí (138) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Đời sống học đường (208) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thời gian (82) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (119) Mua sắm (99) Khí hậu (53) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Luật (42) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xem phim (105) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả vị trí (70)