🌟 협공하다 (挾攻 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 협공하다 (
협꽁하다
)
📚 Từ phái sinh: • 협공(挾攻): 앞뒤나 좌우 등 양쪽에서 동시에 공격함.
🌷 ㅎㄱㅎㄷ: Initial sound 협공하다
-
ㅎㄱㅎㄷ (
한가하다
)
: 바쁘지 않고 여유가 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 NHÀN RỖI, NHÀN NHÃ: Không bận rộn mà thư thả. -
ㅎㄱㅎㄷ (
희귀하다
)
: 많이 없거나 쉽게 만날수 없어서 매우 특이하거나 귀하다.
☆
Tính từ
🌏 QUÝ HIẾM: Không có nhiều hoặc không thể bắt gặp dễ dàng nên rất đặc biệt hay quý. -
ㅎㄱㅎㄷ (
확고하다
)
: 태도나 상황 등이 확실하고 굳세다.
☆
Tính từ
🌏 VỮNG CHẮC, VỮNG BỀN: Thái độ hay tình huống... chắc chắn và mạnh mẽ.
• Thể thao (88) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chính trị (149) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi điện thoại (15) • Xem phim (105) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tính cách (365) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự kiện gia đình (57) • Sức khỏe (155) • Yêu đương và kết hôn (19) • So sánh văn hóa (78) • Xin lỗi (7) • Giáo dục (151) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Hẹn (4) • Sinh hoạt nhà ở (159)