🌟 협공 (挾攻)

Danh từ  

1. 앞뒤나 좌우 등 양쪽에서 동시에 공격함.

1. SỰ HIỆP ĐỒNG TẤN CÔNG: Sự tấn công đồng thời từ hai phía như đằng sau đằng trước hoặc bên phải bên trái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 협공 작전.
    A pincer operation.
  • Google translate 협공이 시작되다.
    Narcissus begins.
  • Google translate 협공을 당하다.
    Be attacked by a pincer.
  • Google translate 협공을 받다.
    To be attacked.
  • Google translate 협공을 하다.
    To make a pincer attack.
  • Google translate 협공으로 공격하다.
    Attack with a pincer attack.
  • Google translate 김 장군의 부대는 적의 협공을 받고 뿔뿔이 흩어졌다.
    General kim's troops were scattered by the enemy's pincers.
  • Google translate 우리나라는 육해공군 협공 작전으로 전쟁에서 승리를 거두었다.
    Our country won the war by land, sea, and air forces.
  • Google translate 우리 부대는 양쪽에서 협공을 당했다.
    Our troops were ambushed from both sides.
Từ tham khảo 기습(奇襲): 적이 생각지 않았던 때에, 갑자기 들이쳐 공격함. 또는 그런 공격., 상대…
Từ tham khảo 정공(正攻): 정면으로 하는 공격., 교묘한 꾀나 방법을 쓰지 않고 정정당당히 하는 공격.

협공: pincer movement,きょうげき【挟撃】。はさみうち【挟み撃ち】,attaque sur les flancs, prise de quelqu'un entre deux feux,ataque desde ambos lados,هجوم من جانبين,хоёр талаас нь довтлох,sự hiệp đồng tấn công,การโจมตีขนาบข้าง,penyerangan dua sisi,разносторонняя атака,夹击,夹攻,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 협공 (협꽁)
📚 Từ phái sinh: 협공하다(挾攻하다): 앞뒤나 좌우 등 양쪽에서 동시에 공격하다.

🗣️ 협공 (挾攻) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Du lịch (98) Sử dụng bệnh viện (204) Luật (42) Sinh hoạt nhà ở (159) Mua sắm (99) Yêu đương và kết hôn (19) Kiến trúc, xây dựng (43) Chào hỏi (17) Tôn giáo (43) Thể thao (88) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sức khỏe (155) Hẹn (4) Đời sống học đường (208) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tâm lí (191) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124)