🌟 회화하다 (會話 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 회화하다 (
회ː화하다
) • 회화하다 (훼ː화하다
)
📚 Từ phái sinh: • 회화(會話): 만나서 서로 이야기를 나눔. 또는 만나서 하는 이야기., 외국어로 이야기를…
🌷 ㅎㅎㅎㄷ: Initial sound 회화하다
-
ㅎㅎㅎㄷ (
훈훈하다
)
: 날씨나 온도가 견디기 좋을 만큼 따뜻하다.
☆
Tính từ
🌏 NÓNG ẤM: Nhiệt độ hay thời tiết ấm áp ở mức chịu được. -
ㅎㅎㅎㄷ (
희한하다
)
: 매우 드물거나 신기하다.
☆
Tính từ
🌏 HIẾM CÓ, KÌ LẠ: Rất hiếm hoặc thần kì.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (76) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Du lịch (98) • Tìm đường (20) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thời tiết và mùa (101) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (119) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói thời gian (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thể thao (88) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Việc nhà (48) • Gọi điện thoại (15) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mối quan hệ con người (52) • Thông tin địa lí (138) • Triết học, luân lí (86)