Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 회화하다 (회ː화하다) • 회화하다 (훼ː화하다) 📚 Từ phái sinh: • 회화(會話): 만나서 서로 이야기를 나눔. 또는 만나서 하는 이야기., 외국어로 이야기를…
회ː화하다
훼ː화하다
Start 회 회 End
Start
End
Start 화 화 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Tôn giáo (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Luật (42) • Sức khỏe (155) • Gọi điện thoại (15) • Vấn đề xã hội (67) • Du lịch (98) • Sở thích (103) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chế độ xã hội (81) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Gọi món (132) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (23) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thông tin địa lí (138) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình (57) • Giải thích món ăn (119) • Đời sống học đường (208)