🌟 학군단 (學軍團)

Danh từ  

1. 복무를 지원한 대학생에게 군사 교육과 훈련을 실시하여 졸업 후 장교로 임명하는 군사 교육단.

1. CHƯƠNG TRÌNH HUẤN LUYỆN SĨ QUAN DỰ BỊ, ROTC (RESERVE OFFICERS' TRAINING CORPS): Chương trình đào tạo quân sự thực hiện huấn luyện và đào tạo quân sự cho các sinh viên đăng ký phục vụ và sau khi tốt nghiệp được bổ nhiệm làm sĩ quan.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 학군단 소속.
    A member of the school corps.
  • Google translate 학군단 장교.
    School corps officer.
  • Google translate 학군단을 창설하다.
    Establish a school corps.
  • Google translate 학군단에 들어가다.
    Enter the school corps.
  • Google translate 학군단에 입단하다.
    Join the school corps.
  • Google translate 학군단에 지원하다.
    Apply to the school corps.
  • Google translate 민준이는 졸업 이후 장교가 되기 위해 교내 학군단에 들어갔다.
    Min-jun joined the school's school corps to become an officer after graduation.
  • Google translate 학군단 대원은 교내에서 다른 대원에게 거수 경례를 해야 한다.
    School corps members should salute the other members on campus.
  • Google translate 학군단에 지원하면 뭐가 좋아?
    What's good about applying for the school corps?
    Google translate 우선 대학교 졸업 이후에 군대에 장교로 갈 수 있다는 점이 좋아.
    First of all, it's good that you can be an officer in the army after college.

학군단: ROTC; Reserve Officers' Training Corps,がくせいぐんじきょういくだん【学生軍事教育団】,ROTC, Corps d'entraînement des officiers de réserve,ROTC, Cuerpo de Entrenamiento de Oficiales de Reserva,هيئة التدريس العسكري,,chương trình huấn luyện sĩ quan dự bị, ROTC (Reserve Officers' Training Corps),ศูนย์การฝึกนักศึกษาวิชาทหาร,ROTC,военная кафедра,学军团,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 학군단 (학꾼단)

🗣️ 학군단 (學軍團) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (119) Cảm ơn (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khí hậu (53) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt nhà ở (159) Thời tiết và mùa (101) Gọi món (132) Tình yêu và hôn nhân (28) Tâm lí (191) Kinh tế-kinh doanh (273) Sở thích (103) Cách nói ngày tháng (59) So sánh văn hóa (78) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng bệnh viện (204) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Xem phim (105) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xin lỗi (7) Thể thao (88)