🌟 뚝딱뚝딱
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뚝딱뚝딱 (
뚝딱뚝딱
)
📚 Từ phái sinh: • 뚝딱뚝딱하다: 일을 계속하여 거침없이 쉽게 해치우다.
🗣️ 뚝딱뚝딱 @ Ví dụ cụ thể
- 뚝딱뚝딱 못질하다. [못질하다]
🌷 ㄸㄸㄸㄸ: Initial sound 뚝딱뚝딱
-
ㄸㄸㄸㄸ (
똑딱똑딱
)
: 단단한 물건을 계속해서 가볍게 두드리는 소리.
Phó từ
🌏 LỘP CÀ LỘP CỘP: Tiếng gõ nhẹ liên tục vào vật cứng. -
ㄸㄸㄸㄸ (
뚝딱뚝딱
)
: 갑자기 놀라거나 겁이 나서 가슴이 자꾸 뛰는 모양.
Phó từ
🌏 THÌNH THỊCH, PHẬP PHỒNG: Hình ảnh ngực đập liên hồi vì đột nhiên giật mình hay sợ. -
ㄸㄸㄸㄸ (
뚱땅뚱땅
)
: 여러 가지 악기나 단단한 물건 등을 계속 세게 쳐서 울리는 소리.
Phó từ
🌏 SẬP XÌNH, CHÁT BÙM, CHAN CHÁT, CỒNG CỘC: Âm thanh do đánh mạnh liên tục lên nhiều loại nhạc cụ hay đồ vật cứng vang lên. -
ㄸㄸㄸㄸ (
뚝딱뚝딱
)
: 일을 계속하여 거침없이 쉽게 해치우는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NGON Ơ, MỘT CÁCH NHANH GỌN: Hình ảnh tiếp tục công việc rồi hoàn thành một cách dễ dàng không có trở ngại gì.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả vị trí (70) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xem phim (105) • Thông tin địa lí (138) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả ngoại hình (97) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình (57) • Cảm ơn (8) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tìm đường (20) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chính trị (149) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mua sắm (99) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (76) • Chào hỏi (17) • Cách nói thời gian (82)