🌟 뚝딱뚝딱

Phó từ  

1. 일을 계속하여 거침없이 쉽게 해치우는 모양.

1. MỘT CÁCH NGON Ơ, MỘT CÁCH NHANH GỌN: Hình ảnh tiếp tục công việc rồi hoàn thành một cách dễ dàng không có trở ngại gì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 뚝딱뚝딱 만들다.
    Snap into.
  • Google translate 뚝딱뚝딱 비우다.
    Empty out.
  • Google translate 뚝딱뚝딱 요리하다.
    Cook with a snap.
  • Google translate 뚝딱뚝딱 처리하다.
    Tackle.
  • Google translate 뚝딱뚝딱 해결하다.
    Tickle it down.
  • Google translate 유능한 목수가 망가진 가구들을 단숨에 뚝딱뚝딱 고쳐 냈다.
    A competent carpenter snapped up the broken furniture.
  • Google translate 배가 매우 고팠던 아이는 밥 한 공기를 뚝딱뚝딱 깨끗하게 비웠다.
    The child, who was very hungry, emptied a bowl of rice cleanly.
  • Google translate 지금 프로그램에 문제가 생겼는데 어떻게 하죠?
    There's a problem with the program right now, what should i do?
    Google translate 김 팀장이 그런 문제를 뚝딱뚝딱 잘 해결하던데 한번 물어 봐요.
    Team leader kim is good at solving such problems. ask him.

뚝딱뚝딱: easily; fast,さっさと。てきぱき,,rápidamente, ágilmente,سريعًا وسهلًا,шуурхай хийх,một cách ngon ơ, một cách nhanh gọn,ก๊อกแก๊กไปเรื่อย ๆ จนเสร็จ,,,利落地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뚝딱뚝딱 (뚝딱뚝딱)
📚 Từ phái sinh: 뚝딱뚝딱하다: 일을 계속하여 거침없이 쉽게 해치우다.

🗣️ 뚝딱뚝딱 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả vị trí (70) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xem phim (105) Thông tin địa lí (138) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả ngoại hình (97) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tìm đường (20) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (76) Chào hỏi (17) Cách nói thời gian (82)