🌟 뚜르르

Phó từ  

1. 크고 둥근 물체가 구르는 소리. 또는 그 모양.

1. LÔNG LỐC, LỘC CỘC: Âm thanh mà vật thể to và tròn lăn. Hoặc hình ảnh đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 뚜르르 구르다.
    Roll.
  • Google translate 뚜르르 굴러가다.
    Roll.
  • Google translate 뚜르르 굴러떨어지다.
    Roll down.
  • Google translate 뚜르르 굴리다.
    Roll.
  • Google translate 자전거 페달을 밟자 바퀴가 뚜르르 굴러가기 시작한다.
    When the bicycle pedal is pressed, the wheel starts to roll.
  • Google translate 뚜르르 굴러간 볼링공은 열 개의 핀을 모두 쓰러뜨렸다.
    The rolling ball knocked down all ten pins.
여린말 두르르: 크고 둥근 물체가 구르는 소리. 또는 그 모양.

뚜르르: rolling; with a rolling sound,ごろごろ。がらがら,,rodando,"طو رو رو",түр түр,lông lốc, lộc cộc,ดังครืดคราด, ครืดคราด,,со скрипом; с грохотом,轱辘辘,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뚜르르 (뚜르르)

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Đời sống học đường (208) Sở thích (103) Luật (42) Tình yêu và hôn nhân (28) Xem phim (105) Sự khác biệt văn hóa (47) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (52) Cảm ơn (8) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (255) Tâm lí (191) Nói về lỗi lầm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97) Thể thao (88) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề xã hội (67) Chào hỏi (17) Yêu đương và kết hôn (19) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giáo dục (151) Sinh hoạt nhà ở (159)