🌟 뚜르르

Phó từ  

1. 크고 둥근 물체가 구르는 소리. 또는 그 모양.

1. LÔNG LỐC, LỘC CỘC: Âm thanh mà vật thể to và tròn lăn. Hoặc hình ảnh đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 뚜르르 구르다.
    Roll.
  • 뚜르르 굴러가다.
    Roll.
  • 뚜르르 굴러떨어지다.
    Roll down.
  • 뚜르르 굴리다.
    Roll.
  • 자전거 페달을 밟자 바퀴가 뚜르르 굴러가기 시작한다.
    When the bicycle pedal is pressed, the wheel starts to roll.
  • 뚜르르 굴러간 볼링공은 열 개의 핀을 모두 쓰러뜨렸다.
    The rolling ball knocked down all ten pins.
여린말 두르르: 크고 둥근 물체가 구르는 소리. 또는 그 모양.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뚜르르 (뚜르르)

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Khoa học và kĩ thuật (91) Chào hỏi (17) Nói về lỗi lầm (28) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (255) Tôn giáo (43) Diễn tả vị trí (70) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (52) Gọi món (132) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (52) Sức khỏe (155) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Lịch sử (92) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình (57) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (82) Yêu đương và kết hôn (19) Chính trị (149) Giáo dục (151) Văn hóa ẩm thực (104) Kiến trúc, xây dựng (43) Xin lỗi (7) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề xã hội (67)