🌟 집적집적하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 집적집적하다 (
집쩍찝쩌카다
)
📚 Từ phái sinh: • 집적집적: 자꾸 이것저것 함부로 손대거나 남의 일에 참견하는 모양., 말이나 행동으로 남…
• Cảm ơn (8) • Việc nhà (48) • Luật (42) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt công sở (197) • Sức khỏe (155) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn ngữ (160) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Xem phim (105) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Gọi điện thoại (15) • Thông tin địa lí (138) • Tìm đường (20) • Cách nói ngày tháng (59) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Du lịch (98) • Mua sắm (99) • Chào hỏi (17) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Dáng vẻ bề ngoài (121)