Động từ
Từ đồng nghĩa
센말
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 집적집적하다 (집쩍찝쩌카다) 📚 Từ phái sinh: • 집적집적: 자꾸 이것저것 함부로 손대거나 남의 일에 참견하는 모양., 말이나 행동으로 남…
집쩍찝쩌카다
Start 집 집 End
Start
End
Start 적 적 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (78) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa đại chúng (52) • Hẹn (4) • Nói về lỗi lầm (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chế độ xã hội (81) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự kiện gia đình (57) • Ngôn luận (36) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chính trị (149) • Tâm lí (191) • Cách nói ngày tháng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (82) • Thời tiết và mùa (101) • Xin lỗi (7) • Mua sắm (99) • Nghệ thuật (76) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (255)