🌟 무고하다 (無辜 하다)

Tính từ  

1. 아무런 잘못이나 잘못된 실수가 없다.

1. VÔ TỘI, TRONG SẠCH: Không có bất kì lỗi sai hay sai lầm gì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무고한 민간인.
    Innocent civilian.
  • Google translate 무고한 백성.
    Innocent people.
  • Google translate 무고한 시민.
    Innocent citizen.
  • Google translate 무고한 인명 피해.
    Innocent casualties.
  • Google translate 무고한 인질.
    Innocent hostage.
  • Google translate 무고한 피해자.
    Innocent victim.
  • Google translate 무고하게 죽다.
    Die innocent.
  • Google translate 그 학살은 무고한 백성들까지 모조리 죽여 버린 끔찍한 사건이었다.
    The massacre was a terrible event that killed all innocent people.
  • Google translate 용의자는 자신이 이번 사건에 무고하다며 억울하다고 호소했다.
    The suspect complained that he was innocent of the incident.
  • Google translate 지난번에 판결이 났는데 왜 다시 또 재판을 하는 거죠?
    Last time we heard the verdict, why are we on trial again?
    Google translate 지난번 재판 때 원고가 무고하게 죄를 뒤집어썼다고 하네요.
    They say the plaintiff was innocent in the last trial.

무고하다: innocent,むじつだ【無実だ】,innocent,inocente, inocuo,بريء,гэмгүй,vô tội, trong sạch,ปราศจากความผิด, ไร้มลทิน, บริสุทธิ์,tak berdosa, tak bersalah,невинный; невиновный,无辜,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무고하다 (무고하다) 무고한 (무고한) 무고하여 (무고하여) 무고해 (무고해) 무고하니 (무고하니) 무고합니다 (무고함니다)

🗣️ 무고하다 (無辜 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tính cách (365) Đời sống học đường (208) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Chào hỏi (17) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng tiệm thuốc (10) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tìm đường (20) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (52) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (119) Gọi món (132) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi điện thoại (15) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (52)