🌟 무고하다 (無辜 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 무고하다 (
무고하다
) • 무고한 (무고한
) • 무고하여 (무고하여
) 무고해 (무고해
) • 무고하니 (무고하니
) • 무고합니다 (무고함니다
)
🗣️ 무고하다 (無辜 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 일촌이 무고하다. [일촌 (一村)]
🌷 ㅁㄱㅎㄷ: Initial sound 무고하다
-
ㅁㄱㅎㄷ (
무관하다
)
: 서로 관계가 없다.
☆☆
Tính từ
🌏 VÔ CAN, KHÔNG DÍNH LÍU, KHÔNG LIÊN CAN: Không có quan hệ với nhau. -
ㅁㄱㅎㄷ (
민감하다
)
: 어떤 자극에 대한 반응이 매우 날카롭고 빠르다.
☆
Tính từ
🌏 NHẠY CẢM: Phản ứng rất nhanh và sắc bén đối với sự kích thích nào đó.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giáo dục (151) • So sánh văn hóa (78) • Giải thích món ăn (78) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chính trị (149) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (52) • Nghệ thuật (23) • Giải thích món ăn (119) • Hẹn (4) • Sở thích (103) • Tôn giáo (43) • Lịch sử (92) • Vấn đề xã hội (67) • Tìm đường (20) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chế độ xã hội (81) • Ngôn ngữ (160) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng bệnh viện (204)