🌟 우당탕우당탕
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 우당탕우당탕 (
우당탕우당탕
)
📚 Từ phái sinh: • 우당탕우당탕하다: 바닥에 무엇이 몹시 요란하게 떨어지거나 부딪치는 소리가 자꾸 나다.
• Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giải thích món ăn (78) • Gọi điện thoại (15) • Tâm lí (191) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Vấn đề xã hội (67) • Vấn đề môi trường (226) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chào hỏi (17) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Ngôn luận (36) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Xem phim (105) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự kiện gia đình (57) • Việc nhà (48) • Chính trị (149) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (76) • Mua sắm (99) • Gọi món (132) • Sinh hoạt công sở (197) • Triết học, luân lí (86)