🌟 보글보글하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 보글보글하다 (
보글보글하다
)
📚 Từ phái sinh: • 보글보글: 적은 양의 액체가 요란하게 계속 끓는 소리. 또는 그 모양., 작은 거품이 계…
• Gọi món (132) • Sử dụng bệnh viện (204) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giáo dục (151) • Triết học, luân lí (86) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thể thao (88) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (78) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa đại chúng (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Hẹn (4) • Diễn tả tính cách (365) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mối quan hệ con người (52) • Lịch sử (92) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)