🌟 깨우-
🌷 ㄲㅇ: Initial sound 깨우-
-
ㄲㅇ (
꽃잎
)
: 꽃을 이루고 있는 하나하나의 잎.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁNH HOA: Từng cánh từng cánh tạo nên bông hoa. -
ㄲㅇ (
끽연
)
: 담배를 피움.
Danh từ
🌏 SỰ HÚT THUỐC LÁ: Việc hút thuốc lá. -
ㄲㅇ (
끼익
)
: 차가 갑자기 멈추거나 뻑뻑한 문을 여닫을 때 나는 소리.
Phó từ
🌏 KÍT..., KÉT...: Âm thanh xuất hiện khi xe ô tô dừng bất ngờ hoặc đóng mở cánh cửa mà cứng, chặt. -
ㄲㅇ (
깨알
)
: 깨 씨 한 개.
Danh từ
🌏 HẠT VỪNG: Một hạt vừng. -
ㄲㅇ (
깻잎
)
: 들깨와 참깨의 잎.
Danh từ
🌏 LÁ VỪNG: Lá của cây vừng và vừng dại. -
ㄲㅇ (
꼬임
)
: 듣기 좋은 말이나 행동으로 다른 사람을 속이거나 부추겨서 자기가 바라는 대로 하게 하는 일.
Danh từ
🌏 SỰ RỦ RÊ, SỰ DỤ DỖ, SỰ LÔI KÉO: Sự lừa gạt hay kích động bằng hành động hay lời nói dễ nghe để người khác làm theo như mình mong muốn.
• Nghệ thuật (76) • Sử dụng bệnh viện (204) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chào hỏi (17) • Giáo dục (151) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Lịch sử (92) • Nói về lỗi lầm (28) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tính cách (365) • Ngôn ngữ (160) • Mua sắm (99) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa đại chúng (82) • Ngôn luận (36) • Mối quan hệ con người (52) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tìm đường (20) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả vị trí (70)