🌟 눈부시-
📚 Variant: • 눈부시고 • 눈부시는데 • 눈부시니 • 눈부시면 • 눈부신 • 눈부실 • 눈부십니다
🌷 ㄴㅂㅅ: Initial sound 눈부시-
-
ㄴㅂㅅ (
내빈석
)
: 식장이나 공식적인 모임에 초대를 받고 온 손님이 앉도록 마련한 자리.
Danh từ
🌏 CHỖ NGỒI DANH DỰ, CHỖ NGỒI DÀNH CHO KHÁCH QUÝ, CHỖ NGỒI DÀNH CHO KHÁCH MỜI ĐẶC BIỆT: Chỗ ngồi chuẩn bị sẵn cho khách được mời đến dự một buổi tiệc hay buổi lễ trang trọng.
• Nói về lỗi lầm (28) • Chính trị (149) • Cách nói ngày tháng (59) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói thời gian (82) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Luật (42) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình (57) • Đời sống học đường (208) • Sức khỏe (155) • Tìm đường (20) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Khí hậu (53) • Gọi món (132) • Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói thứ trong tuần (13)