🌟 다녀오-
📚 Variant: • 다녀오고 • 다녀오는데 • 다녀오니 • 다녀오면 • 다녀온 • 다녀오는 • 다녀올 • 다녀옵니다
🌷 ㄷㄴㅇ: Initial sound 다녀오-
-
ㄷㄴㅇ (
동남아
)
: 아시아의 동남부. 말레이시아, 미얀마, 베트남, 인도네시아, 타이, 필리핀 등의 나라가 포함된다.
☆
Danh từ
🌏 ĐÔNG NAM Á: Phần Đông Nam của Châu Á, bao gồm các nước Malaysia, Myanmar, Việt Nam, Indonesia, Thái Lan, Philipinnes,... -
ㄷㄴㅇ (
돈놀이
)
: 남에게 돈을 빌려주고 그 이자를 받는 일.
Danh từ
🌏 VIỆC CHO VAY LẤY LÃI: Việc cho người khác mượn tiền và nhận lãi suất đó. -
ㄷㄴㅇ (
대내외
)
: 사회나 나라 등의 안과 밖에 모두 관계됨.
Danh từ
🌏 ĐỐI NỘI ĐỐI NGOẠI, QUAN HỆ TRONG NGOÀI: Quan hệ với tất cả bên trong và bên ngoài của xã hội hay quốc gia. -
ㄷㄴㅇ (
드높이
)
: 매우 높이.
Phó từ
🌏 VUN VÚT, LỒNG LỘNG: Một cách rất cao. -
ㄷㄴㅇ (
들놀이
)
: 들에 나가서 노는 것.
Danh từ
🌏 VIỆC VUI CHƠI Ở NGOÀI ĐỒNG: Việc đi ra ngoài đồng và chơi đùa.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói ngày tháng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Triết học, luân lí (86) • Giáo dục (151) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả trang phục (110) • Luật (42) • Yêu đương và kết hôn (19) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sở thích (103) • Lịch sử (92) • Chào hỏi (17) • Việc nhà (48) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng bệnh viện (204) • Xem phim (105) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thể thao (88) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (78) • Kiến trúc, xây dựng (43)