🌟 되돌아보-

1. (되돌아보고, 되돌아보는데, 되돌아보니 되돌아보면, 되돌아본, 되돌아보는, 되돌아볼, 되돌아봅니다)→ 되돌아보다

1.


되돌아보-: ,


📚 Variant: 되돌아보고 되돌아보는데 되돌아보니 되돌아보면 되돌아본 되돌아보는 되돌아볼 되돌아봅니다

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (76) Chào hỏi (17) Khí hậu (53) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề xã hội (67) Đời sống học đường (208) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tìm đường (20) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (78) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (23) Yêu đương và kết hôn (19) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn ngữ (160) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97)